Có 2 kết quả:

乳化剂 rǔ huà jì ㄖㄨˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧˋ乳化劑 rǔ huà jì ㄖㄨˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

emulsifier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

emulsifier

Bình luận 0